Có 2 kết quả:
必要条件 bì yào tiáo jiàn ㄅㄧˋ ㄧㄠˋ ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄢˋ • 必要條件 bì yào tiáo jiàn ㄅㄧˋ ㄧㄠˋ ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄢˋ
bì yào tiáo jiàn ㄅㄧˋ ㄧㄠˋ ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) requirement
(2) necessary condition (math)
(2) necessary condition (math)
Bình luận 0
bì yào tiáo jiàn ㄅㄧˋ ㄧㄠˋ ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) requirement
(2) necessary condition (math)
(2) necessary condition (math)
Bình luận 0